Thực đơn
Haile_Gebrselassie Kỷ lục cá nhânNội dung | Thành tích | Thời gian | Địa điểm |
---|---|---|---|
1.500 m | 3:33.73 | 1999-06-06 | Stuttgart |
1 dặm | 3:52.39 | 1999-06-27 | Gateshead |
3.000 m | 7:25.09 | 1998-08-28 | Bruxelles |
2 dặm | 8:01.08 | 1997-05-31 | Hengelo |
5.000 m | 12:39.36 | 1998-06-13 | Helsinki |
10.000 m | 26:22.75 | 1998-06-01 | Hengelo |
10 km (đường bộ) | 27:02 | 2002-12-11 | Ad-Dawhah |
15 km (đường bộ) | 41:38 | 2001-11-11 | Nijmegen |
10 dặm (đường bộ) | 44:24 | 2005-09-04 | Tilburg |
20.000 m (đường chạy) | 56:26.0 | 2007-06-27 | Ostrava, Cộng hòa Séc |
Một giờ (đường chạy) | 21.285 m | 2007-06-27 | Ostrava, Cộng hòa Séc |
20 km (đường bộ)* | 55:48 | 2006-01-15 | Phoenix |
Bán marathon | 58:55 | 2006-01-15 | Phoenix |
25 km (đường bộ) | 1:11:37 | 2006-03-12 | |
Marathon | 2:03:59 | 2008-09-28 | Berlin |
* Ghi nhận khi thực hiện nội dung Bán marathon
Nội dung | Thành tích | Thời gian | Địa điểm |
---|---|---|---|
1.500 m | 3:31.76 | 1998-02-01 | Stuttgart |
2.000 m | 4:52.86 | 1998-02-15 | Birmingham |
3.000 m | 7:26.15 | 1998-01-25 | Karlsruhe |
2 dặm | 8:04.69 | 2003-02-21 | Birmingham |
5.000 m | 12:50.38 | 1999-02-14 | Birmingham |
Thực đơn
Haile_Gebrselassie Kỷ lục cá nhânLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Haile_Gebrselassie http://www.cbc.ca/sports/story/2001/08/06/mens1000... http://scienceofsport.blogspot.com/2007/10/haile-g... http://sportsillustrated.cnn.com/2007/writers/bria... http://query.nytimes.com/gst/fullpage.html?res=9C0... http://www.spikesmag.com/athletes/Heroes/hailegebr... http://www.sportsscientists.com/2008/09/haile-gebr... http://www.time.com/time/specials/packages/article... http://www.ethiotube.net/video/905/Haile-breaks-th... http://www.iaaf.org/news/Kind=2/newsId=33961.html http://news.bbc.co.uk/sport2/hi/athletics/1910981....